VIETNAMESE

giữ trật tự

giữ im lặng

ENGLISH

keep silent

  
VERB

/kip ˈsaɪlənt/

be quiet

Giữ trật tự là ý thức không gây ồn ào ở nơi công cộng.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đang ở trong thư viện nên hãy giữ trật tự.

We're in the library so please keep silent.

2.

Chúng ta nên giữ im lặng ở những nơi chung như thư viện và trong thang máy.

We should keep silent in common places such as library and in an elevator.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa ‘giữ yên lặng’ nha!

- keep silent (giữ trật tự): We're in the library so please keep silent. (Chúng tôi đang ở trong thư viện nên hãy giữ trật tự.)

- be quiet (im lặng): Be quiet, don't wake your father up. (Im lặng nào, đừng đánh thức bố cậu.)

- stop talking (đừng nói nữa): Stop talking and get on with your work. (Đừng nói nữa và tiếp tục công việc của bạn đi.)

- quiet down (hãy im lặng): All right, boys and girls, quiet down! (Được rồi, các chàng trai và cô gái, hãy im lặng!)