VIETNAMESE

lề trái

ENGLISH

left margin

  
NOUN

/lɛft ˈmɑrʤən/

align left margin

Lề trái là thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ phần không gian hoặc khu vực nằm ở bên trái của một trang văn bản, một trang sách hoặc một tài liệu in. Nó tạo ra một khoảng trống giữa văn bản chính và lề bên trái của trang, thường để tăng tính đẹp mắt, cải thiện đọc hiểu và tạo ra sự cân đối hình thức.

Ví dụ

1.

Vui lòng đảm bảo điều chỉnh lề trái của tài liệu để đảm bảo căn lề phù hợp và dễ đọc.

Please make sure to adjust the left margin of your document to ensure proper alignment and readability.

2.

Văn bản nên được thụt lề từ lề trái để tạo ra một diện mạo chuyên nghiệp và có tổ chức.

The text should be indented from the left margin to create a professional and organized appearance.

Ghi chú

Các kiểu căn lề (align text) thường được sử dụng phổ biến trong word là:

+ align horizontal margin: căn lề theo chiều ngang

- căn thẳng lề phải: right align

- căn thẳng lề trái: left align

- căn giữa: center align

- căn thẳng cả hai lề: align both margins

+ align vertical margin: căn lề theo chiều dọc

- căn lề trên: align top margin

– căn lề dưới: align bottom margin