VIETNAMESE
bút bi
viết bi
ENGLISH
ballpoint pen
/ˈbɔlpɔɪnt pɛn/
rollerball pen
Bút bi là một công cụ dùng để viết rất phổ biến ngày nay. Bút bi có chứa một ống mực đặc, khi viết, mực được in lên giấy nhờ chuyển động lăn của một viên bi nhỏ, với đường kính khoảng từ 0.5 đến 1.2mm gắn nơi đầu ống chứa mực.
Ví dụ
1.
Bạn vui lòng viết bằng bút bi.
Please write with a ballpoint pen.
2.
Người khám phá ra bút bi là một nhà báo.
The inventor of the ballpoint pen was a journalist.
Ghi chú
Các bộ phận của bút bi:
- ballpoint tip (đầu bi)
- spring (dây lò xo)
- barrel (thân bút)
- ink chamber (ống mực)
- thrust device (thiết bị đẩy)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết