VIETNAMESE
tiếng Anh thương mại
tiếng Anh kinh doanh
ENGLISH
commercial English
/kəˈmɜrʃəl ˈɪŋglɪʃ/
English for business
Tiếng Anh thương mại là ngôn ngữ sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và giao dịch thương mại. Đây là một dạng đặc biệt của tiếng Anh được sử dụng trong các tình huống và ngữ cảnh liên quan đến doanh nghiệp, thương mại, quản lý, marketing, tài chính, giao tiếp với đối tác và khách hàng quốc tế, và nhiều lĩnh vực kinh tế khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy đang học tiếng Anh thương mại ở đại học.
She is studying Commercial English at university.
2.
Cô ấy đang học ngành ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh thương mại.
She's majoring in English language specializing in commercial English.
Ghi chú
Commercial English là một từ vựng thuộc lĩnh vực tiếng Anh kinh doanh. Cùng tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Negotiation - Đàm phán
Ví dụ:
Negotiation skills are crucial in business communication.
(Kỹ năng đàm phán rất quan trọng trong giao tiếp kinh doanh.)
Business proposal - Đề xuất kinh doanh
Ví dụ:
We submitted a business proposal to the client.
(Chúng tôi đã gửi một đề xuất kinh doanh cho khách hàng.)
Corporate culture - Văn hóa doanh nghiệp
Ví dụ:
Understanding corporate culture is key to successful business relations.
(Hiểu văn hóa doanh nghiệp là chìa khóa để có mối quan hệ kinh doanh thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết