VIETNAMESE

kinh tế biển

ENGLISH

ocean economy

  
NOUN

/ˈoʊʃən ɪˈkɑnəmi/

blue economy, maritime economics

inh tế biển là lĩnh vực nghiên cứu và quản lý các hoạt động kinh tế liên quan đến biển và các nguồn lợi biển. Nó bao gồm các hoạt động như đánh bắt và nuôi trồng hải sản, đóng tàu, vận tải biển, du lịch biển, khai thác tài nguyên sinh học và khoáng sản biển, năng lượng biển, biển đảo và các dịch vụ hỗ trợ khác.

Ví dụ

1.

Đây là một trung tâm quan trọng về Kinh tế biển và thương mại hàng hải ở Châu Âu.

It is an important centre for ocean economy and maritime trade in Europe.

2.

Nền kinh tế biển bắt đầu bằng việc thu hoạch động vật và thực vật gần bờ để sinh sống.

The ocean economy begins with the harvesting of animals and plants near the shore to live on.

Ghi chú

Một số collocations với economy:

- kinh tế toàn cầu: global economy

- kinh tế nội địa: domestic economy

- kinh tế tiền tệ: monetary economy

- kinh tế nông thôn: rural economy

- kinh tế tư bản: capitalist economy

- kinh tế công nghiệp: industrial economy