VIETNAMESE
máy tính cầm tay
máy tính bỏ túi
ENGLISH
pocket calculator
/ˈpɑkət ˈkælkjəˌleɪtər/
calculator
Máy tính cầm tay là một thiết bị điện tử nhỏ gọn, sản phẩm giúp thực hiện các quy tắc tính toán trong toán học từ đơn giản đến phức tạp như cộng trừ, nhân chia, hay cao cấp hơn như giải phương trình, bất phương trình, tính toán ma trận.
Ví dụ
1.
Học sinh này đã sử dụng máy tính cầm tay để kiểm tra câu trả lời của mình trong bài kiểm tra toán.
The student used a pocket calculator to check their answers during the math test.
2.
Tôi có thể mượn máy tính cầm tay của bạn không? Tôi cần thực hiện một số tính toán cho ngân sách của mình.
Can I borrow your pocket calculator? I need to do some calculations for my budget.
Ghi chú
Sự khác biệt giữa calculator và computer:
- calculator: một thiết bị điện tử dùng để tính toán toán học, có bàn phím nhỏ và màn hình hiển thị kết quả. (được sử dụng nhiều trong việc tính toán)
- computer: là một thiết bị điện tử có khả năng nhận thông tin và thực hiện một chuỗi hoạt động theo các hướng dẫn được đưa ra. (được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, có nhiều chức năng khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết