VIETNAMESE

ý thức kém

ENGLISH

poor awareness

  
NOUN

/pʊr əˈwɛə.nəs/

Ý thức kém là tình trạng khi một người hoặc một nhóm người thiếu nhận thức, hiểu biết hoặc nhận thức không đủ về một vấn đề cụ thể hoặc về tầm quan trọng của nó.

Ví dụ

1.

Ý thức kém của công chúng về vấn đề sẽ không khiến các chính trị gia coi trọng nó.

Public poor awareness of the problem won't make politicians take it seriously.

2.

Về vấn đề bảo vệ môi trường, ý thức kém của người dân vẫn còn đó.

In terms of environmental protection, the public's poor awareness is still there.

Ghi chú

Một số cụm từ với awareness:

- lack of awareness (thiếu ý thức): However, they hope that this lack of awareness may now be changing.

(Tuy nhiên, họ hy vọng rằng sự thiếu ý thức này hiện có thể đang thay đổi.)

- raise awareness (nâng cao ý thức): In her final days she asked that a charity be set up to raise awareness of secondary cancer.

(Trong những ngày cuối cùng của mình, cô đã yêu cầu một tổ chức từ thiện được thành lập để nâng cao ý thức về bệnh ung thư thứ cấp.)