VIETNAMESE

chất lỏng

ENGLISH

liquid

  
NOUN

/ˈlɪkwəd/

Chất lỏng là một trong ba trạng thái của vật chất, bên cạnh chất rắn và chất khí. Chất lỏng có khả năng chảy và đổ trong điều kiện môi trường thông thường, nhưng có khả năng giữ được thể tích cố định.

Ví dụ

1.

Nhà khoa học đã tiến hành các thí nghiệm để nghiên cứu trạng thái của các chất lỏng khác nhau ở các nhiệt độ khác nhau.

The scientist conducted experiments to study the behavior of different liquids at varying temperatures.

2.

Sự cố tràn khiến một lượng lớn chất lỏng tràn ra khắp sàn, tạo ra một bề mặt trơn trượt.

The spill caused a large amount of liquid to spread across the floor, creating a slippery surface.

Ghi chú

Bốn trạng thái cơ bản của vật chất có thể quan sát được trong cuộc sống hàng ngày là:

- chất lỏng - liquid

- chất rắn - solid

- chất khí - gas

- trạng thái plasma (thể khí ion hoá) - plasma state (ionized)