VIETNAMESE

chất lỏng

word

ENGLISH

liquid

  
NOUN

/ˈlɪkwəd/

Chất lỏng là một trong ba trạng thái của vật chất, bên cạnh chất rắn và chất khí. Chất lỏng có khả năng chảy và đổ trong điều kiện môi trường thông thường, nhưng có khả năng giữ được thể tích cố định.

Ví dụ

1.

Nhà khoa học đã tiến hành các thí nghiệm để nghiên cứu trạng thái của các chất lỏng khác nhau ở các nhiệt độ khác nhau.

The scientist conducted experiments to study the behavior of different liquids at varying temperatures.

2.

Sự cố tràn khiến một lượng lớn chất lỏng tràn ra khắp sàn, tạo ra một bề mặt trơn trượt.

The spill caused a large amount of liquid to spread across the floor, creating a slippery surface.

Ghi chú

Liquid là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của liquid nhé!

check Nghĩa 1: Chất lỏng Ví dụ: Water is the most essential liquid for life. (Nước là chất lỏng thiết yếu nhất cho sự sống.)

check Nghĩa 2: Tài sản có tính thanh khoản cao Ví dụ: Cash is considered a highly liquid asset. (Tiền mặt được coi là một tài sản có tính thanh khoản cao.)

check Nghĩa 3: Giọng nói êm dịu Ví dụ: She spoke in a liquid voice that captivated the audience. (Cô ấy nói với một giọng êm dịu, thu hút khán giả.)