VIETNAMESE

tiếng Anh TOEIC

word

ENGLISH

Test of English for International communication

  
NOUN

/tɛst ʌv ˈɪŋglɪʃ fɔr ˌɪntərˈnæʃənəl kəmˌjunəˈkeɪʃən/

Tiếng Anh TOEIC là từ viết tắt của là bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế, là một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế về giao tiếp dành cho người đi làm không phải là người sử dụng tiếng Anh làm tiếng mẹ đẻ, đặc biệt là những đối tượng muốn sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp và làm việc quốc tế.

Ví dụ

1.

Bài kiểm tra Tiếng Anh TOEIC đã thiết lập tiêu chuẩn để đánh giá các kỹ năng sử dụng tiếng Anh cần thiết tại nơi làm việc.

The Test of English for International Communication Program has set the standard for assessing the English-language skills needed in the workplace.

2.

Bạn đã được bao nhiêu điểm cho bài thi tiếng Anh TOEIC vậy?

How much did you scrore for the TOEIC?

Ghi chú

Từ tiếng Anh TOEIC là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiểm tra năng lực tiếng Anh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Reading comprehension – Đọc hiểu Ví dụ: The exam includes various reading comprehension exercises to assess language ability. (Bài thi bao gồm các bài tập đọc hiểu để đánh giá khả năng ngôn ngữ.)

check Test-taking strategies – Chiến lược làm bài Ví dụ: Students should develop test-taking strategies to improve their TOEIC scores. (Học viên nên xây dựng các chiến lược làm bài để nâng cao điểm số TOEIC.)

check Speaking proficiency – Kỹ năng nói Ví dụ: Employers often require candidates to demonstrate speaking proficiency. (Các nhà tuyển dụng thường yêu cầu ứng viên thể hiện khả năng nói tốt.)

check Vocabulary range – Vốn từ vựng Ví dụ: A broad vocabulary range helps candidates handle business contexts effectively. (Vốn từ vựng phong phú giúp thí sinh xử lý tốt các tình huống kinh doanh.)