VIETNAMESE
kỳ thi tốt nghiệp
ENGLISH
graduation exam
/ˌgræʤuˈeɪʃən ɪgˈzæm/
Kỳ thi tốt nghiệp đề cập đến kỳ thi cuối cùng mà sinh viên thực hiện để hoàn thành việc học và nhận bằng tốt nghiệp hoặc bằng cấp của họ. Kỳ thi tốt nghiệp đánh giá tổng hợp kiến thức, kỹ năng của học sinh về các môn học đã học trong chương trình học. Đó là một cột mốc quan trọng trong hành trình giáo dục của họ và là điều kiện để tốt nghiệp.
Ví dụ
1.
Kỳ thi tốt nghiệp dự kiến sẽ diễn ra vào tuần tới và tất cả học sinh tốt nghiệp đều phải tham gia.
The graduation exam is scheduled to take place next week, and all graduating students are required to participate.
2.
Sinh viên phải vượt qua kỳ thi tốt nghiệp để nhận bằng tốt nghiệp và chính thức tốt nghiệp chương trình.
Students must pass the graduation exam in order to receive their diplomas and officially graduate from the program.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng liên quan đến các kỳ thi (exam) nè!
- kỳ thi chuyển cấp: transition exam
- kỳ thi đại học: university exam
- kỳ thi học sinh giỏi quốc giá: national good student exam
- kỳ thi học sinh giỏi: good student exam
- kỳ thi trung học phổ thông quốc gia: national high school exam
- kỳ thi tốt nghiệp THPT: high school graduation exam
- kỳ thi tốt nghiệp: graduation exam
- kỳ thi tuyển sinh đại học: college entrance exam
- kỳ thi tuyển sinh: enrollment examination
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết