VIETNAMESE

cách mạng

ENGLISH

revolution

  
NOUN

/ˌrɛvəˈluʃən/

Cách mạng là một quá trình của nhân dân hoặc một tổ chức mà trong đó các hoạt động đấu tranh diễn ra liên tục nhằm xoá bỏ một chính quyền, tư tưởng, công nghệ kỹ thuật,...

Ví dụ

1.

Cách mạng Pháp đã thay đổi nước Pháp từ một chế độ quân chủ sang một nước cộng hòa.

The French Revolution changed France from a monarchy to a republic.

2.

Lý thuyết mới này có thể gây ra một cuộc cách mạng trong giáo dục tiểu học.

This new theory could cause a revolution in elementary education.

Ghi chú

Một số collocations của revolution:

- cách mạng đẫm máu: bloody revolution

- cách mạng bạo lực: violent revolution

- cách mạng chính trị: political revolution

- cách mạng Cộng sản: communist revolution

- cách mạng thành công: successful revolution

- cách mạng công nghiệp: industrial revolution