VIETNAMESE

mạch vòng

word

ENGLISH

cyclic form

  
NOUN

/ˈsaɪklɪk fɔrm/

Mạch vòng trong hóa học là một loại mạch cacbon trong hợp chất hữu cơ, trong đó các nguyên tử cacbon tạo thành một hình vòng đóng. Mạch vòng có thể là một vòng đơn đơn giản, như cyclohexane, hoặc có thể là vòng phức tạp hơn, có các nhánh và nhóm chức gắn kết.

Ví dụ

1.

Toluene là một hợp chất hữu cơ có mạch vòng.

Toluene is an organic compound with a cyclic form.

2.

Mạch vòng trong phân tử này tạo ra một hệ thống liên kết đặc biệt, đóng góp vào tính chất hóa học độc đáo của chất.

The cyclic form of this molecule creates a special bonding system, which contributes to the substance's unique chemistry.

Ghi chú

Cyclic form là một từ vựng thuộc lĩnh vực Hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Aromatic compound – Hợp chất thơm Ví dụ: Benzene is an aromatic compound with a cyclic structure. (Benzen là một hợp chất thơm có cấu trúc vòng.) check Heterocyclic compound – Hợp chất dị vòng Ví dụ: Pyridine is a common heterocyclic compound used in pharmaceuticals. (Pyridine là một hợp chất dị vòng phổ biến được sử dụng trong dược phẩm.) check Ring structure – Cấu trúc vòng Ví dụ: Glucose can exist in a ring structure or linear form. (Glucose có thể tồn tại dưới dạng cấu trúc vòng hoặc dạng mạch thẳng.) check Polymerization – Quá trình trùng hợp Ví dụ: Some cyclic compounds undergo polymerization to form long chains. (Một số hợp chất vòng trải qua quá trình trùng hợp để tạo thành chuỗi dài.)