VIETNAMESE

ngòi bút

ENGLISH

nib

  
NOUN

/nɪb/

Ngòi bút là vật bằng kim loại có đầu nhọn ở đầu cái bút, để viết.

Ví dụ

1.

Nhà thư pháp đã cẩn thận lựa chọn ngòi bút có đầu nhọn để viết chữ chính xác.

The calligrapher carefully selected a nib with a fine tip for precise lettering.

2.

Ngòi bút máy lướt nhẹ nhàng trên mặt giấy, tạo nên những nét thanh thoát.

The fountain pen's nib glided smoothly across the paper, creating elegant strokes.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng để chỉ các loại bút nha!

- ball point: bút bi

- pen: bút mực

- crayon: bút chì màu

- pencil: bút chì

- mechanical pencil: bút chì kim

- gel pen: bút mực

- correction pen: bút xoá

- marker: bút lông

- highlighter: bút dạ quang