VIETNAMESE

đồ dùng học tập

dụng cụ học tập

ENGLISH

school supplies

  
NOUN

/skul səˈplaɪz/

stationery

Đồ dùng học tập là những vật dụng hỗ trợ trong quá trình học tập.

Ví dụ

1.

Mẹ tôi đã mua rất nhiều đồ dùng học tập cho năm học mới.

My mom bought a lot of school supplies for the new school year.

2.

Tôi cần phải mua những đồ dùng học tập nào?

What school supplies do I have to buy?

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng để nói về đồ dùng học tập (School supplies) nha!

- scissors: cái kéo

- ruler: thước kẻ

- paper: giấy viết

- pen: bút mực

- pencil: bút chì

- notebook: sổ ghi chép, vở

- eraser: cục gôm, tẩy

- brush: cọ vẽ

- compass: compa

- pencil sharpener: đồ chuốt bút chì