VIETNAMESE

của tôi

ENGLISH

mine

  
NOUN

/maɪn/

my

Của tôi là một đại từ sở hữu tiếng Anh, được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của người nói trong văn cảnh cụ thể.

Ví dụ

1.

Tôi tìm thấy một cái vỏ sò xinh xắn trên bãi biển, và nó là của tôi.

I found a beautiful seashell on the beach, and it's mine.

2.

Bạn lấy dùm cuốn sách của tôi được không? Quyển có bìa màu xanh ấy.

Can you please pass me my book? It's the one with the blue cover.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt my, mine và mine's nhé!

1. "My" là dạng sở hữu của "I" (tôi) trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ của người nói. Ví dụ: "This is my book." (Đây là cuốn sách của tôi.)

2. "Mine" cũng là dạng sở hữu của "I" (tôi), nhưng nó được sử dụng mà không cần kết hợp với một danh từ. Nó được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ của người nói mà không cần đề cập đến một danh từ cụ thể. Ví dụ: "Whose bag is this?" - "It's mine." (Túi này thuộc về ai? - Nó là của tôi.)

3. "Mine's" là dạng viết tắt của "mine is." Nó được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ của người nói, giống như "mine," nhưng trong một cấu trúc câu đầy đủ hơn. Ví dụ: "Is this your laptop?" - "No, mine's the one over there." (Đây có phải là laptop của bạn không? - Không, cái của tôi đó bên kia.)

Tóm lại, "my" được sử dụng để chỉ sự sở hữu của người nói, "mine" được sử dụng để chỉ sự sở hữu mà không cần đề cập đến danh từ cụ thể, và "mine's" là dạng viết tắt của "mine is" được sử dụng trong một cấu trúc câu đầy đủ.