VIETNAMESE

của tôi

word

ENGLISH

mine

  
NOUN

/maɪn/

my

Của tôi là một đại từ sở hữu tiếng Anh, được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của người nói trong văn cảnh cụ thể.

Ví dụ

1.

Tôi tìm thấy một cái vỏ sò xinh xắn trên bãi biển, và nó là của tôi.

I found a beautiful seashell on the beach, and it's mine.

2.

Bạn lấy dùm cuốn sách của tôi được không? Quyển có bìa màu xanh ấy.

Can you please pass me my book? It's the one with the blue cover.

Ghi chú

Mine là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của mine nhé!

check Nghĩa 1: Đại từ sở hữu (dùng để thay thế cho danh từ, mang nghĩa của tôi) Ví dụ: That book is mine, not yours. (Cuốn sách đó là của tôi, không phải của bạn.)

check Nghĩa 2: Mỏ khoáng sản (nơi khai thác kim loại, than đá, khoáng chất khác) Ví dụ: The workers extract coal from the mine. (Công nhân khai thác than từ mỏ.)

check Nghĩa 3: Bãi mìn (vật liệu nổ được chôn dưới đất hoặc trong nước) Ví dụ: The soldiers carefully navigated through the mine field. (Những người lính cẩn thận di chuyển qua bãi mìn.)

check Nghĩa 4: Kho tàng thông tin, nguồn tài nguyên phong phú Ví dụ: His book is a mine of useful knowledge. (Cuốn sách của anh ấy là một kho tàng kiến thức hữu ích.)