VIETNAMESE

chủ thể

word

ENGLISH

subject

  
NOUN

/ˈsʌbʤɪkt/

Chủ thể là cá nhân, tổ chức đang tồn tại hữu hình ở thế giới vật chất.

Ví dụ

1.

Chủ nghĩa duy vật biện chứng vạch rõ mối liên hệ và tác dụng lẫn nhau giữa chủ thể và khách thể.

Dialectic materialism makes clear the relationship and interaction between subject and object.

2.

Trái với dạng chủ động, dạng bị động của động từ biểu thị chủ thể chịu sự tác động của động tác, hành vi.

Contrary to the active voice, the passive voice denotes the effect of the action on the subject.

Ghi chú

Subject là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của subject nhé!

check Nghĩa 1: Chủ thể – Người hoặc vật thực hiện hành động trong câu hoặc trong nghiên cứu Ví dụ: The subject of the sentence is usually the doer of the action. (Chủ thể của câu thường là người thực hiện hành động.)

check Nghĩa 2: Môn học – Lĩnh vực được giảng dạy trong trường học Ví dụ: Math is my favorite subject at school. (Toán là môn học yêu thích của tôi ở trường.)

check Nghĩa 3: Đối tượng nghiên cứu – Người hoặc vật được nghiên cứu trong một thí nghiệm hoặc khảo sát Ví dụ: The scientist observed the behavior of the test subjects. (Nhà khoa học quan sát hành vi của các đối tượng thí nghiệm.)

check Nghĩa 4: Công dân hoặc thần dân – Người chịu sự cai trị của một quốc gia hoặc vị vua Ví dụ: He was a loyal subject of the British Empire. (Anh ấy là một thần dân trung thành của Đế quốc Anh.)