VIETNAMESE

đạo đức kinh doanh

word

ENGLISH

business ethics

  
NOUN

/ˈbɪznəs ˈɛθɪks/

Đạo đức kinh doanh là một tập hợp các nguyên tắc, chuẩn mực có tác dụng điều chỉnh, đánh giá, hướng dẫn và kiểm soát hành vi của các chủ thể kinh doanh.

Ví dụ

1.

Các nghiên cứu về đạo đức kinh doanh chỉ ra rằng hầu hết các hành vi sai trái không trực tiếp bắt nguồn từ tính gian dối.

Studies of business ethics indicate that most wrongdoing is not due directly to wickedness.

2.

Cần có một quy tắc đạo đức kinh doanh chỉ rõ cách thức phục vụ khách hàng.

There should be a code of business ethics which indicates how clients are to be served.

Ghi chú

Business Ethics là một từ vựng thuộc lĩnh vực đạo đức kinh doanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Corporate Social Responsibility (CSR) - Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp Ví dụ: Business ethics often involves discussions about corporate social responsibility. (Đạo đức kinh doanh thường bao gồm các cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.)

check Ethical Decision Making - Quyết định đạo đức Ví dụ: Business ethics emphasizes the importance of ethical decision making in the workplace. (Đạo đức kinh doanh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ra quyết định đạo đức trong nơi làm việc.)

check Fair Trade - Thương mại công bằng Ví dụ: Fair trade principles align with business ethics by promoting ethical sourcing and trade practices. (Các nguyên tắc thương mại công bằng phù hợp với đạo đức kinh doanh bằng cách thúc đẩy nguồn cung ứng và thực hành thương mại có đạo đức.)