VIETNAMESE

tiếng Anh giao tiếp

word

ENGLISH

communicative English

  
NOUN

/kəmˈjunəkətɪv ˈɪŋglɪʃ/

Tiếng Anh giao tiếp là thể loại tiếng Anh chú trọng vào hiệu quả giao tiếp, không yêu cầu cấu trúc ngữ pháp chính xác.

Ví dụ

1.

Với khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho mọi ngành nghề, bạn sẽ thấy chỉ nói tiếng Anh trôi chảy hay nắm vững ngữ pháp tiếng Anh thôi là chưa đủ.

With Communicative English course for all professions, you'll see that only speak English fluently or master English grammar is not enough.

2.

Tiếng Anh giao tiếp là một cách tiếp cận để giảng dạy ngôn ngữ trong đó học sinh học hỏi từ tương tác thực tế trong cuộc sống, điều này có thể giúp củng cố giá trị của việc học của họ.

Communicative English is an approach to language teaching in which a student learns from real life interaction, which can help to reinforce the value of their studies.

Ghi chú

Communicative English là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao tiếp trong đời sống hàng ngày. Cùng tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Small talk - Cuộc trò chuyện xã giao Ví dụ: Making small talk helps build relationships in daily communication. (Trò chuyện xã giao giúp xây dựng mối quan hệ trong giao tiếp hàng ngày.)

check Body language - Ngôn ngữ cơ thể Ví dụ: Good body language enhances spoken communication. (Ngôn ngữ cơ thể tốt giúp tăng hiệu quả giao tiếp bằng lời nói.)