VIETNAMESE

sinh trắc vân tay

word

ENGLISH

dermatoglyphics

  
NOUN

/ˌdɜːr.mə.toʊ.ɡlɪˈfɪksɪks/

Sinh trắc vân tay là ngành khoa học chuyên nghiên cứu về dấu vân tay của con người.

Ví dụ

1.

Sinh trắc vân tay là nghiên cứu về các hoa văn và đường vân độc đáo được tìm thấy trên bề mặt dấu vân tay.

Dermatoglyphics is the study of the unique patterns and ridges found on the surface of fingerprints.

2.

Sinh trắc vân tay là phương pháp khoa học sử dụng công nghệ hiện đại để phân tích hình dạng, độ dài và mật độ của các dấu vân tay.

Dermatoglyphics is a scientific method that uses modern technology to analyze the shape, length and density of fingerprints.

Ghi chú

Dermatoglyphics (Sinh trắc vân tay) là một từ thuộc lĩnh vực sinh học và di truyền học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé!

check Fingerprint patterns – Mẫu vân tay Ví dụ: There are three main fingerprint patterns: loops, whorls, and arches. (Có ba kiểu vân tay chính: vòng lặp, xoáy và vòng cung.)

check Genetic inheritance – Di truyền học Ví dụ: Dermatoglyphics can provide insights into genetic inheritance. (Sinh trắc vân tay có thể cung cấp thông tin về tính di truyền.)

check Medical diagnosis – Chẩn đoán y học Ví dụ: Fingerprint analysis is used in some medical diagnoses. (Phân tích vân tay được sử dụng trong một số chẩn đoán y học.)