VIETNAMESE

niên khóa

ENGLISH

class of

  
NOUN

/klæs əv/

Niên khóa là khoá học, được tính từ năm bắt đầu cho đến năm kết thúc.

Ví dụ

1.

Buổi họp mặt của lớp niên khóa 1998 đã tập hợp lại những người bạn cũ và bạn cùng lớp để hồi tưởng về những ngày thơ ấu của họ.

The reunion of the Class of 1998 brought together old friends and classmates to reminisce about their school days.

2.

Niên khóa 2022 tốt nghiệp với thành tích xuất sắc và đạt được thành công học tập đáng kinh ngạc.

The Class of 2022 graduated with honors and achieved remarkable academic success.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số khái niệm để chỉ thới gian, thời lượng học tập bằng tiếng Anh nha!

- semester (học kỳ), có thể được dùng để nói về học kỳ 1, 2 (first semester, second semester), học kỳ xuân, thu (spring semester, fall semester), hoặc có thể dùng chỉ học kỳ quân sự (military semester): We will have a military semester in this summer. (Chúng tôi sẽ có một học kỳ quân sự vào mùa hè này.)

- session (buổi, phiên): A follow-up session was held after the initial meeting. (Một phiên tiếp theo đã được tổ chức sau cuộc họp đầu tiên.)

- course (khóa học): This course is having a great discount option. (Khóa học này đang giảm giá.)

- class, class period (giờ học, tiết học): What class period you found the most interesting? (Tiết học nào bạn thấy thú vị nhất?)

- school year (năm học, niên khóa): The new school year is beginning. (Năm học mới đang bắt đầu.)