VIETNAMESE

trường nội trú

ENGLISH

boarding school

  
NOUN

/ˈbɔrdɪŋ skul/

Trường nội trú đem đến nền giáo dục cho các học sinh sống trong khuôn viên trường, trái ngược với một trường học ban ngày.

Ví dụ

1.

Cha mẹ của Jennifer quyết định gửi cô đến một trường nội trú để cô có thể có trải nghiệm giáo dục sâu sắc và tập trung hơn.

Jennifer's parents decided to send her to a boarding school so she could have a more immersive and focused educational experience.

2.

Sarah quyết định theo học trường nội trú để rèn luyện tính tự lập và phát triển kỹ năng sống đồng thời theo đuổi mục tiêu học tập của mình.

Sarah decided to attend a boarding school to gain independence and develop life skills while pursuing her academic goals.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số từ vựng trong tiếng Anh về một số hệ đào tạo nha!

- day school (trường ngoại trú)

- day-boarding school (trường bán trú)

- complementary school (hệ bổ túc)

- community school (trường cộng đồng)

- boarding school (trường nội trú)