VIETNAMESE

biến thể

ENGLISH

variant

  
NOUN

/ˈvɛriənt/

Biến thể là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như sinh học, y học, di truyền học và vi sinh vật học để chỉ sự khác biệt hoặc biến đổi trong một loại sinh vật hoặc gen.

Ví dụ

1.

Các nhà khoa học đã phát hiện ra một biến thể mới của vi-rút cúm với khả năng kháng thuốc chống vi-rút mạnh hơn.

Scientists have discovered a new variant of the influenza virus that shows increased resistance to antiviral medications.

2.

Một số biến thể COVID19 lây lan nhanh hơn, bao gồm biến thể Delta.

Some COVID-19 variants spread faster, including Delta.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt variant và variation nhé!

- Variant (biến thể): Đề cập đến một phiên bản hoặc sự thay đổi nhỏ trong một sản phẩm, một hệ thống hoặc một quá trình. Ví dụ: There are different variants of the iPhone available in the market. (Có nhiều biến thể của iPhone có sẵn trên thị trường.)

- Variation (sự biến đổi): Đề cập đến sự khác biệt hoặc sự thay đổi trong một tình huống, một nhóm hoặc một mô hình. Ví dụ: There is a lot of variation in climate across different regions of the world. (Có nhiều sự biến đổi về khí hậu giữa các vùng khác nhau trên thế giới.)