VIETNAMESE

sinh viên thực tập

thực tập sinh

ENGLISH

intern

  
NOUN

/ˈɪntɜrn/

trainee

Sinh viên thực tập là những sinh viên được cử đi làm việc tại một tổ chức, công ty, hoặc tổ chức giáo dục nhằm áp dụng kiến thức học tập vào thực tế công việc. Thông qua quá trình thực tập, sinh viên có cơ hội trải nghiệm thực tế, làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, và phát triển các kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp trong tương lai.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã làm việc trong Nhà Trắng với tư cách là một sinh viên thực tập.

She worked in the White House as an intern.

2.

Hầu hết các sinh viên thực tập hiện nay đều yêu cầu được trả mức lương tối thiểu khi làm thêm giờ.

Most current interns are required to be paid the minimum wage for overtime.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh dùng để chỉ sinh viên trong tiếng Anh nha

- freshman/sophomore/junior/senior year student (sinh viên năm 1, năm 2, năm 3, năm cuối)

- freshman (tân sinh viên)

- post-graduate student, alumni (cựu sinh viên)

- foreign language student (sinh viên ngoại ngữ) trong các chương trình trao đổi

- intern (sinh viên thực tập)

- volunteer student (sinh viên tình nguyện)

- exchange student (sinh viên trao đổi)