VIETNAMESE

ô nhiễm môi trường

ENGLISH

environmental pollution

  
NOUN

/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl pəˈluʃən/

Ô nhiễm môi trường là hiện tượng môi trường tự nhiên bị ô nhiễm, đồng thời các tính chất vật lý, hóa học, sinh học của môi trường bị thay đổi gây tác hại tới sức khỏe con người và các sinh vật khác.

Ví dụ

1.

Ô nhiễm môi trường gây ra những thay đổi về khí hậu trên khắp Trái đất.

Environmental pollution triggered climatic changes all over Earth.

2.

Ô nhiễm môi trường đã và đang là một trong những mối quan tâm cấp bách nhất trên toàn cầu.

Environmental pollution has been one of the most pressing global concerns.

Ghi chú

- Ô nhiễm môi trường còn có thể sử dụng như một động từ là pollute the environment. Ví dụ: Industrial waste can pollute the environment, causing harm to ecosystems and endangering wildlife.

(Chất thải công nghiệp có thể gây ô nhiễm môi trường, gây hại cho hệ sinh thái và đe dọa động vật hoang dã.)

Một số collocations với pollution:

- ô nhiễm không khí: air pollution

- ô nhiễm biển: marine pollution

- ô nhiễm sông: river pollution

- ô nhiễm nước: river pollution

- ô nhiễm tiếng ồn: noise pollution

- ô nhiễm ánh sáng: light pollution

- ô nhiễm khói: smoke pollution