VIETNAMESE
nhôm
ENGLISH
aluminum
/æləˈmɪniəm/
Nhôm là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn với ký hiệu Al và số nguyên tử là 13. Nó là một kim loại nhẹ, độ cứng cao, bền và có độ bền cao, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sản xuất, xây dựng, và vận tải.
Ví dụ
1.
Nhôm là chất dẫn điện tốt và được sử dụng trong các đường dây truyền tải điện và linh kiện điện tử.
Aluminum is a good conductor of electricity and is used in power transmission lines and electronic components.
2.
Nhôm là kim loại nhẹ, chắc và bền được sử dụng rộng rãi trong các ngành sản xuất, xây dựng, giao thông vận tải.
Aluminum is a lightweight, strong and durable metal that is widely used in manufacturing, construction, and transportation industries.
Ghi chú
Aluminum là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Khía cạnh liên quan:
Iron: sắt
Ví dụ: Iron is a metal commonly used in construction and manufacturing due to its strength.
(Sắt là kim loại được sử dụng phổ biến trong xây dựng và sản xuất nhờ vào độ bền của nó.)
Tin: thiếc
Ví dụ: Tin is widely used for coating metals and making alloys, like bronze.
(Thiếc được sử dụng rộng rãi để phủ kim loại và chế tạo hợp kim, như đồng thau.)
Lead: chì
Ví dụ: Lead is a heavy metal that was once commonly used in paints and pipes.
(Chì là kim loại nặng từng được sử dụng phổ biến trong sơn và ống nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết