VIETNAMESE

nghỉ giải lao

nghỉ ngơi

ENGLISH

have a break

  
VERB

/hæv ə breɪk/

take a break

Nghỉ giải lao là nghỉ một khoảng thời gian ngắn trước khi tiếp tục công việc trước đó.

Ví dụ

1.

Được nghỉ giải lao thì tuyệt biết mấy.

It would be nice to have a break.

2.

Tôi cũng muốn nghỉ giải lao lắm, nhưng bây giờ thì tôi không ngơi tay được.

I'd love to have a break, but I can't spare the time just now.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa ‘nghỉ giải lao’ nha!

- have a break, take a break (nghỉ giải lao): It would be nice to have a break. (Được nghỉ giải lao thì tuyệt biết mấy.)

- take time off (nghỉ ngơi): I should take some time off and think carefully about this. (Tôi nên dành thời gian nghỉ ngơi và suy nghĩ kỹ về điều này.)

- take five (nghỉ năm phút): Everybody take five! (Mọi người nghỉ giải lao năm phút nha.)