VIETNAMESE

cấu trúc

word

ENGLISH

structure

  
NOUN

/ˈstrʌkʧər/

Cấu trúc là sự sắp xếp và tổ chức các yếu tố bên trong của một vật hay hệ thống nào đó.

Ví dụ

1.

Cấu trúc của protein đặc biệt phức tạp.

The structure of this protein is particularly complex.

2.

Cấu trúc của tòa nhà này trông khá lôi cuốn.

The structure of this building looks fascinating.

Ghi chú

Structure là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của structure nhé!

check Nghĩa 1: Cấu trúc vật lý Ví dụ: The structure of a building must be strong and stable. (Cấu trúc của một tòa nhà phải vững chắc và ổn định.)

check Nghĩa 2: Cấu trúc ngữ pháp Ví dụ: The structure of a sentence follows grammatical rules. (Cấu trúc của một câu tuân theo các quy tắc ngữ pháp.)

check Nghĩa 3: Cơ cấu tổ chức Ví dụ: The company has a hierarchical structure. (Công ty có một cơ cấu tổ chức theo hệ thống cấp bậc.)

check Nghĩa 4: Công trình, vật thể Ví dụ: The Eiffel Tower is a famous structure. (Tháp Eiffel là một công trình nổi tiếng.)