VIETNAMESE

vòng tuần hoàn

word

ENGLISH

circulation

  
NOUN

/ˈsɜrkjəˌleɪʃən/

circular cycle

Vòng tuần hoàn là một chu trình lặp lại có tuần tự của một vật, một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Khi học về vòng tuần hoàn của tim, học sinh phải vật lộn với ngữ nghĩa của các từ như van, tâm thất, tâm nhĩ, tĩnh mạch chủ, và động mạch chủ.

When learning about the circulation of the heart, students have to grapple with words like valves, ventricle, atrium, vena cava, and aorta.

2.

Vòng tuần hoàn là một chu trình lặp lại có tuần tự của một vật, một việc gì đó.

A circulation is a sequentially repeating cycle of something.

Ghi chú

Circulation là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của circulation nhé!

check Nghĩa 1: Vòng tuần hoàn Ví dụ: The water circulation in the ecosystem is essential for life. (Vòng tuần hoàn của nước trong hệ sinh thái rất quan trọng đối với sự sống.)

check Nghĩa 2: Tuần hoàn máu Ví dụ: Good circulation helps maintain a healthy body. (Tuần hoàn máu tốt giúp duy trì một cơ thể khỏe mạnh.)

check Nghĩa 3: Lưu thông (báo chí, tiền tệ, thông tin) Ví dụ: The circulation of this newspaper has increased significantly. (Lượng phát hành của tờ báo này đã tăng đáng kể.)