VIETNAMESE

môn học

ENGLISH

subject

  
NOUN

/ˈsʌbʤɪkt/

Môn học là một đơn vị học tập định kỳ trong một chương trình giáo dục hoặc khóa học, đại diện cho một lĩnh vực kiến thức cụ thể và được thiết kế để cung cấp cho học sinh hoặc sinh viên các kiến thức, kỹ năng và khả năng cần thiết trong lĩnh vực đó.

Ví dụ

1.

Lịch sử và tiếng Anh là những môn học yêu thích nhất của tôi lúc ở trường.

My favourite subjects at school were history and English.

2.

Bạn phải học bao nhiêu môn học?

How many subjects do you have to study?

Ghi chú

Các môn học ở phổ thông nè!

- Toán: Mathematics (Maths)

- Vật lý: Physics

- Hóa: Chemistry

- Sinh học: Biology

- Địa lý: Geography

- Ngoại ngữ: Foreign language (English, French)

- Ngữ văn: Literature

- Âm nhạc: Music

- Thể dục: Physical education

- Tin học: Informatics