VIETNAMESE

môn học

word

ENGLISH

subject

  
NOUN

/ˈsʌbʤɪkt/

Môn học là một đơn vị học tập định kỳ trong một chương trình giáo dục hoặc khóa học, đại diện cho một lĩnh vực kiến thức cụ thể và được thiết kế để cung cấp cho học sinh hoặc sinh viên các kiến thức, kỹ năng và khả năng cần thiết trong lĩnh vực đó.

Ví dụ

1.

Lịch sử và tiếng Anh là những môn học yêu thích nhất của tôi lúc ở trường.

My favourite subjects at school were history and English.

2.

Bạn phải học bao nhiêu môn học?

How many subjects do you have to study?

Ghi chú

Subject là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của subject nhé!

check Nghĩa 1: Chủ ngữ Ví dụ: In the sentence She runs fast, She is the subject. (Trong câu "Cô ấy chạy nhanh", "She" là chủ ngữ.)

check Nghĩa 2: Môn học Ví dụ: Mathematics is my favorite subject. (Toán học là môn học yêu thích của tôi.)

check Nghĩa 3: Chủ đề thảo luận Ví dụ: The subject of today’s lecture is climate change. (Chủ đề của bài giảng hôm nay là biến đổi khí hậu.)

check Nghĩa 4: Đối tượng nghiên cứu Ví dụ: The experiment involved 50 subjects. (Thí nghiệm này có sự tham gia của 50 đối tượng nghiên cứu.)