VIETNAMESE

nhiệt lạnh

ENGLISH

thermal and refrigeration

  
NOUN

/ˈθɜːməl ænd rɪˌfrɪʤəˈreɪʃᵊn/

Nhiệt lạnh là từ được dùng trong cụm "kỹ thuật nhiệt lạnh" - là ngành học nghiên cứu về các hệ thống kỹ thuật nhiệt, lạnh để thiết kế, vận hành các hệ thống, trang thiết bị nhiệt – lạnh, phục vụ cho nhu cầu cuộc sống con người cũng như sản xuất công nghiệp.

Ví dụ

1.

Kỹ sư Nhiệt Lạnh là ngành được phía đối tác Nhật Bản tuyển dụng nhiều trong thời gian gần đây.

Thermal and Refrigeration engineering is a field that has been recruited by Japanese partners a lot in recent times.

2.

Ngành kỹ thuật nhiệt lạnh sẽ trở nên rất phổ biến trong thời gian sắp tới.

Thermal and Refrigeration engineering will be popular in the near future.

Ghi chú

Kỹ thuật Nhiệt Lạnh (Thermal and Refrigeration Engineering) là ngành học (a discipline) nghiên cứu về các hệ thống kỹ thuật nhiệt, lạnh (heat and cold engineering systems) để thiết kế (design), vận hành (operate) các hệ thống, trang thiết bị nhiệt – lạnh (heating and cooling systems and equipment), phục vụ cho nhu cầu cuộc sống con người cũng như sản xuất công nghiệp (industrial production).