VIETNAMESE

học thuyết

lý thuyết

ENGLISH

theory

  
NOUN

/ˈdɑktrən/

Học thuyết là một hệ thống các khái niệm, nguyên lý và mô hình được phát triển để giải thích và hiểu một hiện tượng hay một lĩnh vực cụ thể. Lý thuyết có thể dựa trên nghiên cứu, quan sát, phân tích và lý luận, thường được sử dụng để xây dựng một cơ sở kiến thức và cung cấp lý lẽ cho các quan điểm và phân tích.

Ví dụ

1.

Học thuyết tương đối của Einstein đã cách mạng hóa hiểu biết của chúng ta về các luật cơ bản của vật lý và thách thức khung tư duy Newton truyền thống.

Einstein's theory of relativity revolutionized our understanding of the fundamental laws of physics and challenged the traditional Newtonian framework.

2.

Học thuyết tiến hóa được đề xuất bởi Charles Darwin được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng khoa học là nền tảng để hiểu sự đa dạng và phát triển của sự sống trên Trái đất.

The theory of evolution proposed by Charles Darwin is widely accepted in the scientific community as the foundation for understanding the diversity and development of life on Earth.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt doctrine và theory nhé!

- Doctrine (học thuyết) là một tập hợp các nguyên tắc, quy tắc và giá trị được coi là chính thức và cần thiết trong một hệ thống tư tưởng, tôn giáo, chính trị hoặc quân sự cụ thể. Doctrine thường được xây dựng từ các nguyên lý cốt lõi và được sử dụng để hướng dẫn và điều chỉnh hành vi, tư tưởng và hành động của một nhóm hoặc tổ chức. Ví dụ: The doctrine of non-violence guided the principles and actions of Mahatma Gandhi in his struggle for India's independence. (Học thuyết phi bạo lực đã hướng dẫn các nguyên tắc và hành động của Mahatma Gandhi trong cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ).

- Theory (học thuyết) là một hệ thống các khái niệm, nguyên lý và mô hình được phát triển để giải thích và hiểu một hiện tượng hay một lĩnh vực cụ thể. Lý thuyết có thể dựa trên nghiên cứu, quan sát, phân tích và lý luận. Nó thường được sử dụng để xây dựng một cơ sở kiến thức và cung cấp lý lẽ cho các quan điểm và phân tích. Ví dụ: The theory of relativity proposed by Albert Einstein revolutionized our understanding of space, time, and gravity. (Lý thuyết tương đối do Albert Einstein đề xuất đã cách mạng hóa hiểu biết của chúng ta về không gian, thời gian và trọng lực).