VIETNAMESE
hóa trị
ENGLISH
valence
/ˈveɪləns/
valency
Hóa trị là của một nguyên tố được xác định bằng số liên kết hóa học mà một nguyên tử của nguyên tố đó tạo nên trong phân tử.
Ví dụ
1.
Hóa trị của một nguyên tử xác định cách nó sẽ tương tác với các nguyên tử khác để hình thành liên kết hóa học.
The valence of an atom determines how it will interact with other atoms to form chemical bonds.
2.
Trong một phân tử nước, mỗi nguyên tử oxy có hóa trị 2 và mỗi nguyên tử hydro có hóa trị 1, dẫn đến hai liên kết hóa học giữa các nguyên tử oxy và hydro.
In a molecule of water, each oxygen atom has a valence of 2 and each hydrogen atom has a valence of 1, resulting in two chemical bonds between the oxygen and hydrogen atoms.
Ghi chú
Valence là một từ vựng thuộc lĩnh vực Hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Oxidation state - Trạng thái oxy hóa
Ví dụ:
The oxidation state of oxygen in water is -2.
(Trạng thái oxy hóa của oxy trong nước là -2.)
Valence electrons - Electron hóa trị
Ví dụ:
Carbon has four valence electrons, allowing it to form stable bonds.
(Carbon có bốn electron hóa trị, giúp nó tạo ra các liên kết ổn định.)
Covalent bond - Liên kết cộng hóa trị
Ví dụ:
A covalent bond forms when two atoms share valence electrons.
(Một liên kết cộng hóa trị được hình thành khi hai nguyên tử chia sẻ các electron hóa trị.)
Ionic bond - Liên kết ion
Ví dụ:
Sodium chloride is formed by an ionic bond between sodium and chlorine.
(Natri clorua được hình thành nhờ liên kết ion giữa natri và clo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết