VIETNAMESE
thước kẻ
thước vẽ
ENGLISH
ruler
/ˈrulər/
Thước kẻ (hay còn gọi là thước vẽ) là một công cụ đo và vẽ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như vẽ kỹ thuật, kiến trúc, đồ họa, và các công việc liên quan đến đo lường và vẽ đường thẳng. Nó thường được làm từ vật liệu như kim loại, nhựa hoặc gỗ.
Ví dụ
1.
Học sinh dùng thước kẻ để gạch chân những điểm quan trọng trong sách giáo khoa.
The student used a ruler to underline important points in the textbook.
2.
Người thợ may đã dùng thước kẻ để đảm bảo số đo chính xác cho chiếc váy.
The tailor used a ruler to ensure accurate measurements for the dress.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng để nói về đồ dùng học tập (School supplies) nha!
- scissors: cái kéo
- ruler: thước kẻ
- paper: giấy viết
- pen: bút mực
- pencil: bút chì
- notebook: sổ ghi chép, vở
- eraser: cục gôm, tẩy
- brush: cọ vẽ
- compass: compa
- pencil sharpener: đồ chuốt bút chì
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết