VIETNAMESE

luật học

ENGLISH

jurisprudence

  
NOUN

/ˌʤʊrəˈsprudəns/

legal studies

Luật học là một thuật ngữ để chỉ chung các ngành khoa học nghiên cứu về pháp luật.

Ví dụ

1.

Luật học là nghiên cứu triết học và lý thuyết về pháp luật, xem xét bản chất, nguyên tắc và ý nghĩa đạo đức và xã hội của nó.

Jurisprudence is the philosophical study and theory of law, examining its nature, principles, and moral and social implications.

2.

Trong lĩnh vực luật học, các học giả và nhà lý thuyết pháp lý khám phá các lý thuyết khác nhau về công lý, hệ thống pháp luật và mối quan hệ giữa luật pháp và xã hội.

In the field of jurisprudence, scholars and legal theorists explore different theories of justice, legal systems, and the relationship between law and society.

Ghi chú

Cùng phân biệt jurisprudence và legal theory nhé!

Luật học, ở dạng đơn giản nhất, là triết học về luật (the philosophy of law). Nó bao gồm việc nghiên cứu và phân tích (the study and analysis) luật pháp nói chung, cũng như các hệ thống, thể chế (institutions) và nguyên tắc của nó. Trong khi đó, lý thuyết pháp lý (legal theory) tập trung đặc biệt vào luật trong thực tế: nó hoạt động và vận hành (functions and operates) như thế nào trong xã hội.