VIETNAMESE

hỏa hoạn

ENGLISH

conflagration

  
NOUN

/ˌkɑnfləˈgreɪʃən/

fire

Hỏa hoạn là hiểm họa do lửa gây ra. Hỏa hoạn là thuật ngữ để chỉ một đám cháy lớn thiêu đốt phá hủy tài sản (cháy nhà và công trình xây dựng), đe dọa đến sức khỏe và cuộc sống của con người, sự sống động vật và thiêu đốt thảm thực vật ( cháy rừng).

Ví dụ

1.

Đám cháy có thể lan rộng nhanh chóng và đe dọa đến tính mạng và tài sản của con người.

Conflagrations can spread rapidly and pose a threat to human life and property.

2.

Lính cứu hỏa sử dụng nhiều phương pháp khác nhau như nước, bọt và hóa chất để kiểm soát và dập tắt đám cháy.

Firefighters use various methods, such as water, foam, and chemicals to control and extinguish conflagrations.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa conflagration fire:

- conflagration: là đám cháy lớn lan rộng đến nhiều đồ vật hoặc trên cùng một không gian rộng lớn.

- fire: là một phản ứng hoá học liên quan đến sự liên kết của oxy với carbon hoặc nhiên liệu khác, là ngọn lửa cháy âm ỉ.

=> Conflagration is a large fire that causes a lot of damage. - Hoả hoạn là đám cháy lớn gây nhiều thiệt hại.