VIETNAMESE
ống nước
ENGLISH
water-pipe
/ˈwɔːtəpaɪp/
Ống nước là loại ống nhựa dùng để dẫn nước.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà của chúng tôi cần một số đường ống nước mới.
Our house needs some new water-pipes.
2.
Ống nước nóng đã bị bể.
The hot water-pipe is broken.
Ghi chú
Các loại ống nước (water-pipe) thường gặp trong đời sống hằng ngày là:
- Chlorinated Poly Vinyl Chloride Pipes (CPVC): Ống Poly Vinyl Clorua clo hóa (CPVC)
- Unplasticized polyvinyl chloride Pipes (uPVC): Ống polyvinyl clorua không hóa dẻo (uPVC)
- PVC Pipes: ống PVC
- Galvanized Iron Pipes: ống sắt mạ kẽm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết