VIETNAMESE

nhiễu

ENGLISH

interference

  
NOUN

/ˌɪntərˈfɪrəns/

Nhiễu là một tín hiệu ngẫu nhiên hoặc bất thường được thêm vào vào tín hiệu đích, làm giảm chất lượng hoặc hiệu suất của nó.

Ví dụ

1.

Đài phát thanh đã phải điều chỉnh tần số phát sóng để tránh nhiễu sóng từ các đài lân cận.

The radio station had to adjust its broadcast frequency to avoid interference from nearby stations.

2.

Sự nhiễu của hai sóng âm thanh dẫn đến một tiếng ồn khó chịu làm gián đoạn buổi hòa nhạc.

The interference of the two sound waves resulted in an unpleasant noise that disrupted the concert.

Ghi chú

Trong điện tử (electronics), nhiễu (jam) là nhiễu loạn (an unwanted disturbance) không mong muốn trong tín hiệu điện (an electrical signal).Tiếng ồn được tạo ra bởi các thiết bị điện tử (electronic devices) khác nhau rất nhiều vì nó được tạo ra bởi một số hiệu ứng khác nhau.