VIETNAMESE

bạn cùng bàn

ENGLISH

deskmate

  
NOUN

/dɛskmeɪt/

Bạn cùng bàn là người bạn ngồi bên cạnh mình lúc đi học.

Ví dụ

1.

Bạn có thể làm việc một mình hoặc với bạn cùng bàn.

You may work alone or with your deskmate.

2.

Bạn cùng bàn cãi vã nhau là chuyện thường ấy mà.

Fights are common among deskmates.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng về chủ đề học sinh trong tiếng Anh nha!

- preschool student (học sinh mầm non, trẻ mầm non)

- deskmate (bạn cùng bàn)

- classmate (bạn cùng lớp)

- primary school student, junior high school student, high school student (học sinh cấp 1, cấp 2 và cấp 3)

- unruly student (học sinh cá biệt), good student (học sinh gương mẫu)