VIETNAMESE

đồng

ENGLISH

copper

  
NOUN

/ˈkɑpər/

Đồng là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu là Cu và số nguyên tử bằng nguyên tử khối bằng 64. Đồng là kim loại dẻo có độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao.

Ví dụ

1.

Đồng là một kim loại dẫn điện cao thường được sử dụng trong hệ thống dây điện và mạch điện.

Copper is a highly conductive metal commonly used in electrical wiring and circuits.

2.

Nhiều nền văn minh cổ đại, chẳng hạn như người Ai Cập và người La Mã, đã sử dụng đồng để chế tạo công cụ, vũ khí và đồ trang trí.

Many ancient civilizations, such as the Egyptians and Romans, used copper for making tools, weapons, and decorative items.

Ghi chú

Thông tin hoá học của đồng (copper) như sau nè!

- symbol - biểu tượng: Cu

- melting point - điểm nóng chảy: 1,085 °C

- density - mật độ: 8.96 g/cm³

- atomic mass - khối lượng nguyên tử: 63.546 u

- atomic number - số nguyên tử: 29

- electron configuration - cấu hình electron: [Ar] 3d¹⁰4s¹