VIETNAMESE
phát âm
đọc
ENGLISH
pronounce
/prəˈnaʊns/
enunciate
Phát âm là cách đọc một từ hay một ngôn ngữ nào đó hay cách ai đó thốt ra một từ nào đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy phát âm tên anh ấy tệ đến nỗi anh ấy thậm chí còn không nhận ra.
She pronounced his name so badly he didn't even recognize it.
2.
Tôi không biết làm sao để phát âm tên của bạn.
I don't know how to pronounce your name.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pronounce khi nói hoặc viết nhé!
Pronounce correctly – Phát âm đúng
Ví dụ:
It is important to pronounce words correctly in language learning.
(Việc phát âm đúng các từ rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ.)
Difficult to pronounce – Khó phát âm
Ví dụ:
Some French words are difficult to pronounce for English speakers.
(Một số từ tiếng Pháp khó phát âm đối với người nói tiếng Anh.)
Pronounce a verdict – Đưa ra phán quyết
Ví dụ:
The judge will pronounce the final verdict tomorrow.
(Thẩm phán sẽ đưa ra phán quyết cuối cùng vào ngày mai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết