VIETNAMESE

trường công lập

ENGLISH

public school

  
NOUN

/ˈpʌblɪk skul/

Trường công lập là một loại trường học được thành lập, quản lý và tài trợ bởi các cơ quan chính phủ hoặc các cơ quan giáo dục công cộng. Trường công lập thường nhận tài trợ từ ngân sách công cộng và áp dụng chương trình giáo dục quốc gia hoặc khu vực.

Ví dụ

1.

Trường công lập cố gắng cung cấp một môi trường học tập an toàn và hỗ trợ cho học sinh, với các giáo viên có trình độ và cơ sở vật chất phù hợp.

The public school strives to provide a safe and supportive learning environment for students, with qualified teachers and appropriate facilities.

2.

Trường công lập chịu trách nhiệm trước cộng đồng và thường xuyên đánh giá hoạt động của mình để đảm bảo chất lượng giáo dục không ngừng được cải thiện.

The public school is accountable to the community and regularly evaluates its performance to ensure continuous improvement in the quality of education.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về các hình thức trường học nha

- public school (trường công lập) Public school's tuition fee is often cheaper than private institutes. (Học phí của trường công lập thường rẻ hơn học viện tư.)

- semi-public school (trường bán công): Would you consider enrolling in a semi-public school to get more funding? (Bạn có cân nhắc đăng ký vào một trường bán công để được tài trợ không?)

- private school (trường tư) Not all kids in private schools have a wealthy family. (Không phải tất cả trẻ em ở các trường tư thục đều có gia đình giàu có.)

- international school (trường quốc tế) International schools are a great places for children to live in a multicultural environment. (Các trường quốc tế là nơi tuyệt vời để trẻ em được sống trong một môi trường đa văn hóa.)