VIETNAMESE

nguyên tố vi lượng

word

ENGLISH

trace element

  
NOUN

/treɪs ˈɛlɪmənt/

Nguyên tố vi lượng là các nguyên tố hóa học có nồng độ thấp hơn trong môi trường so với các nguyên tố khác, nhưng vẫn rất quan trọng cho sự sống và hoạt động của cơ thể. Các nguyên tố vi lượng bao gồm khoảng 30 nguyên tố khác nhau, bao gồm sắt, kẽm, đồng, mangan, iod, và selen. Chúng được tìm thấy trong nhiều thực phẩm như thịt, cá, rau quả, và các loại hạt.

Ví dụ

1.

Selenium là một nguyên tố vi lượng giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do gây ra.

Selenium is a trace element that helps protect cells from damage caused by free radicals.

2.

Nhiều nguyên tố vi lượng cũng được tìm thấy trong mồ hôi.

Many other micronutrient are also excreted in sweat.

Ghi chú

Trace Element là một từ vựng thuộc lĩnh vực Hóa học và Sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Toxic trace element - Nguyên tố vi lượng độc hại Ví dụ: Lead is a toxic trace element that can cause severe health issues if accumulated in the body. (Chì là một nguyên tố vi lượng độc hại có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu tích tụ trong cơ thể.)

check Micronutrient - Vi chất dinh dưỡng Ví dụ: Zinc is an important micronutrient that supports immune function. (Kẽm là một vi chất dinh dưỡng quan trọng hỗ trợ hệ miễn dịch.)

check Heavy metal - Kim loại nặng Ví dụ: Some heavy metals, like cadmium, can act as harmful trace elements in the environment. (Một số kim loại nặng, như cadmium, có thể hoạt động như các nguyên tố vi lượng gây hại trong môi trường.)