VIETNAMESE

tiêu hủy

phá huỷ

ENGLISH

destroy

  
VERB

/dɪˈstrɔɪ/

demolish, ruin

Tiêu hủy là quá trình loại bỏ và tiêu diệt một vật liệu, sản phẩm hoặc tài liệu sao cho nó không thể được phục hồi hoặc tái sử dụng.

Ví dụ

1.

Các tài liệu nhạy cảm đã được hủy một cách an toàn để đảm bảo xử lý hoàn toàn và ngăn chặn mọi truy cập trái phép.

The sensitive documents were securely destroyed to ensure their complete disposal and prevent any unauthorized access.

2.

Công ty tuân theo các quy trình nghiêm ngặt để tiêu hủy các tài liệu bí mật bằng cách cắt nhỏ chúng thành nhiều mảnh nhỏ.

The company followed strict protocols to destroy confidential documents by shredding them into small pieces.

Ghi chú

Ngoài destroy, còn có một số từ vựng sau dùng để chỉ việc tiêu huỷ, phá huỷ nè!

- Demolish: The earthquake demolished the entire city. (Trận động đất đã phá hủy toàn bộ thành phố.) - Ruin: The fire completely ruined the historic building. (Đám cháy đã hoàn toàn phá hủy tòa nhà lịch sử.) - Obliterate: The bomb blast obliterated the enemy's headquarters. (Vụ nổ bom đã xoá sạch trụ sở của địch.) - Wreck: The storm wrecked havoc on the coastal town. (Cơn bão gây ra sự hủy hoại ở thị trấn ven biển.)