VIETNAMESE
học kỳ 1
học kỳ đầu tiên
ENGLISH
first semester
/fɜrst səˈmɛstər/
first term
Học kỳ 1 là học kỳ đầu tiên của một năm học.
Ví dụ
1.
Học kỳ 1 trong năm bắt đầu vào tháng 4 tại Nhật Bản.
The first semester of the year starts in April in Japan.
2.
Rất nhiều khóa học được mở trong học kỳ 1 nên bạn có thể cần phải chú ý.
Lots of courses are opened in the first semester so you might need to pay attention.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số khái niệm để chỉ thới gian, thời lượng học tập bằng tiếng Anh nha!
- semester (học kỳ), có thể được dùng để nói về học kỳ 1, 2 (first semester, second semester), học kỳ xuân, thu (spring semester, fall semester), hoặc có thể dùng chỉ học kỳ quân sự (military semester).
Ví dụ: We will have a military semester in this summer. (Chúng tôi sẽ có một học kỳ quân sự vào mùa hè này.)
- session (buổi, phiên): Ví dụ: A follow-up session was held after the initial meeting. (Một phiên tiếp theo đã được tổ chức sau cuộc họp đầu tiên.)
- course (khóa học): Ví dụ: This course is having a great discount option.
(Khóa học này đang giảm giá.)
- class, class period (giờ học, tiết học):
Ví dụ: What class period you found the most interesting?
(Tiết học nào bạn thấy thú vị nhất?)
- school year (năm học, niên khóa):
Ví dụ: The new school year is beginning.
(Năm học mới đang bắt đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết