VIETNAMESE

tiêu cự

word

ENGLISH

focal length

  
NOUN

/ˈfəʊkəl lɛŋθ/

focal distance

Tiêu cự của một thấu kính là khoảng cách từ quang tâm đến tiêu điểm của thấu kính.

Ví dụ

1.

Khẩu độ và độ dài tiêu cự trên máy ảnh được thiết lập theo nhu cầu.

The aperture and focal length on the camera are set according to need.

2.

Đối với thị kính chúng ta sẽ cần một kính phóng đại có tiêu cự 2cm.

For the eyepiece, we will need a magnifying glass with a focal length of 2 centimeters.

Ghi chú

Focal length là một từ vựng thuộc lĩnh vực quang học và vật lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Convex lens - Thấu kính lồi Ví dụ: A convex lens with a short focal length produces a highly magnified image. (Một thấu kính lồi có tiêu cự ngắn tạo ra hình ảnh phóng đại lớn.)

check Principal focus - Tiêu điểm chính Ví dụ: The principal focus of a lens is where parallel rays converge after refraction. (Tiêu điểm chính của một thấu kính là nơi các tia sáng song song hội tụ sau khi khúc xạ.)

check Image distance - Khoảng cách ảnh Ví dụ: The image distance varies depending on the focal length of the lens. (Khoảng cách ảnh thay đổi tùy thuộc vào tiêu cự của thấu kính.)