VIETNAMESE

rỉ sét

gỉ sét

ENGLISH

rust

  
NOUN

/rʌst/

Rỉ sét là quá trình tái tạo hóa học của kim loại khi nó tiếp xúc với không khí và nước. Qúa trình rỉ sét có thể làm suy giảm độ bền và tính chất cơ lý của kim loại, gây mất mát và hủy hoại về mặt cấu trúc.

Ví dụ

1.

Có một cái bồn tắm khổng lồ với những vết rỉ sét lớn.

There was an enormous bath with big rust stains.

2.

Sau nhiều năm tiếp xúc với các yếu tố ven biển, lớp vỏ kim loại của con tàu cũ bắt đầu có dấu hiệu rỉ sét.

After years of exposure to the coastal elements, the old ship's metal hull began to show signs of rust.

Ghi chú

Rỉ sét hay còn gọi là gỉ sét (Rust), là hiện tượng kim loại bị oxy hóa (the oxidation of meta). Nó là những lớp vảy rất dễ vỡ (fragile scales), thường có màu nâu, nâu đỏ (reddish brown) hoặc đỏ.