VIETNAMESE
thép cấu tạo
thép để xây dựng
ENGLISH
structural steel
/ˈstrʌkʧərəl stil/
Thép cấu tạo là loại thép được sử dụng để xây dựng các công trình như cầu, tòa nhà, nhà máy, trạm điện, tàu thuyền, v.v. Thép cấu tạo có tính chất cơ học vượt trội, độ bền cao và khả năng chịu tải tốt, được sản xuất từ quá trình chế tạo thép phức tạp với nhiều công đoạn, bao gồm chế biến, nung nóng, cuộn và cán nóng.
Ví dụ
1.
Thép cấu tạo là một loại thép được sử dụng để làm vật liệu xây dựng với nhiều hình dạng khác nhau.
Structural steel is a type of steel used to make building materials with various shapes.
2.
Sức mạnh và độ cứng của thép kết cấu cho phép thiết kế các tòa nhà cao tầng và cầu nhịp dài có thể chống lại gió lớn và tải trọng địa chấn.
The strength and stiffness of structural steel allow for the design of tall buildings and long-span bridges that can resist high winds and seismic loads.
Ghi chú
Structural steel là một từ vựng thuộc lĩnh vực Kỹ thuật và Xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Carbon steel – Thép cacbon
Ví dụ:
Carbon steel is commonly used in structural applications due to its high strength.
(Thép cacbon thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu nhờ độ bền cao.)
Reinforced concrete – Bê tông cốt thép
Ví dụ:
Reinforced concrete combines steel bars and concrete for added durability.
(Bê tông cốt thép kết hợp thanh thép và bê tông để tăng độ bền.)
Load-bearing structure – Kết cấu chịu lực
Ví dụ:
Structural steel is a key component in load-bearing structures such as skyscrapers and bridges.
(Thép kết cấu là thành phần chính trong các kết cấu chịu lực như tòa nhà cao tầng và cầu.)
Steel frame – Khung thép
Ví dụ:
Modern buildings often use a steel frame for better stability and flexibility.
(Các tòa nhà hiện đại thường sử dụng khung thép để có độ ổn định và linh hoạt cao hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết