VIETNAMESE

kiểm điểm

ENGLISH

review

  
NOUN

/ˌriˈvju/

Kiểm điểm là việc xét lại từng việc để đánh giá và rút kinh nghiệm.

Ví dụ

1.

Học sinh nên tự kiểm điểm bản thân sau việc đã xảy ra.

Students should review themselves after the incident.

2.

Chúng ta nên có ý thức để tự kiểm điểm về các hành động của bản thân.

We should have a sense of reviewing about our own actions.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt các nghĩa khác nhau của review trong tiếng Anh nha!

- xem lại: We are reviewing this issue later. (Chúng ta sẽ xem lại vấn đề này sau.)

- kiểm điểm: Students should review themselves after the incident. (Học sinh nên tự kiểm điểm bản thân sau sự việc đã xảy ra.)

- phản biện: She is going to review my thesis tomorrow. (Cô ta sẽ phản biện cho luận văn của tôi vào ngày mai.)

- đánh giá: The book was favorably reviewed by most critics. (Cuốn sách được hầu hết các nhà phê bình đánh giá một cách ưu ái.)