VIETNAMESE

kiểm điểm

word

ENGLISH

review

  
NOUN

/ˌriˈvju/

Kiểm điểm là việc xét lại từng việc để đánh giá và rút kinh nghiệm.

Ví dụ

1.

Học sinh nên tự kiểm điểm bản thân sau việc đã xảy ra.

Students should review themselves after the incident.

2.

Chúng ta nên có ý thức để tự kiểm điểm về các hành động của bản thân.

We should have a sense of reviewing about our own actions.

Ghi chú

Review (Kiểm điểm) là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!

check Nghĩa 1: Kiểm điểm Ví dụ: The manager conducted a review of the employee's performance. (Người quản lý tiến hành kiểm điểm hiệu suất làm việc của nhân viên.)

check Nghĩa 2: Đánh giá, nhận xét Ví dụ: The movie received excellent reviews from critics. (Bộ phim nhận được đánh giá xuất sắc từ các nhà phê bình.)

check Nghĩa 3: Ôn tập Ví dụ: I need to review my notes before the test. (Tôi cần ôn tập lại ghi chép trước kỳ thi.)

check Nghĩa 4: Kiểm tra, xem xét lại chính sách Ví dụ: The government is reviewing the new law. (Chính phủ đang xem xét lại luật mới.)