VIETNAMESE

thảm thực vật

ENGLISH

vegetation

  
NOUN

/ˌvɛʤəˈteɪʃən/

Thảm thực vật là thuật ngữ được sử dụng để chỉ một khu vực hoặc vùng đất mà được phủ bởi một lớp dày và liên tục của cây cỏ, cây bụi và cây gỗ nhỏ. Nó tạo thành một tầng thực vật mật độ cao, trải rộng trên mặt đất và có thể bao gồm nhiều loại cây và cây cỏ khác nhau.

Ví dụ

1.

Thảm thực vật dày đặc trong rừng nhiệt đới tạo nên một hệ sinh thái tươi tốt và đầy sức sống.

The dense vegetation in the rainforest creates a lush and vibrant ecosystem.

2.

Người đi bộ đường dài phải băng qua thảm thực vật dày đặc để lên đến đỉnh.

The hiker had to navigate through thick vegetation to reach the summit.

Ghi chú

- Thảm thực vật (Vegetation) đại diện cho sức khỏe (health) và sự sạch (cleanliness) của đời sống thực vật (plant life) và lượng đất nền (amount of soil) được cung cấp bởi thực vật và động vật.

- Thảm thực vật không có đơn vị phân loại (specific taxon), dạng sống (life form), cấu trúc (structure), liên kết không gian mở rộng cụ thể (extended spatial association), hay bất kỳ thực vật cụ thể hoặc các đặc tính (properties) tốt khác.