VIETNAMESE

từ loại

ENGLISH

part of speech

  
NOUN

/pɑrt ʌv spiʧ/

Từ loại là một hệ thống phân loại các từ trong ngữ pháp dựa trên chức năng và vai trò của từ đó trong câu. Các từ loại giúp xác định vai trò ngữ pháp của từ, cung cấp thông tin về cách từ đó được sử dụng trong câu và quyết định cách mà các từ khác tương tác với nó.

Ví dụ

1.

Có 8 dạng từ loại.

There are eight parts of speech.

2.

Động từ là một từ loại.

Verb is a part of speech.

Ghi chú

Các dạng từ loại:

- danh từ: noun

- đại từ: pronoun

- động từ: verb

- tính từ: adjective

- trạng từ: adverb

- giới từ: preposition

- liên từ: conjunction

- thán từ: interjection

- mạo từ: article